Thời gian hiện tại ở Chert/Xert, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Castelló, Comunitat Valenciana – Chert/Xert. Đánh bẩy Chert/Xert mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chert/Xert mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chert/Xert, nhiều khách sạn ở Chert/Xert, dân số ở Chert/Xert, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Chert/Xert, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:50
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chert/Xert, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 13:56 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Chert/Xert, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°31'10" 40.5194 |
Kinh độ | 0°9'30" 0.15831 |
Dân số | 890 |
Tính số lượt xem | 929 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 50,013 |
Về Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 602,301 |
Tính số lượt xem | 9,996 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,471 |
Sân bay gần Chert/Xert, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
REU | Reus Airport | 109 km 68 ml | |
VLC | Valencia Airport | 126 km 79 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 138 km 86 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 183 km 114 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 186 km 116 ml | |
PMI | Palma de Mallorca Airport | 244 km 152 ml |