Thời gian hiện tại ở Benassal, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de Castelló, Comunitat Valenciana – Benassal. Đánh bẩy Benassal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Benassal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Benassal, nhiều khách sạn ở Benassal, dân số ở Benassal, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Benassal, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:26
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Benassal, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:42 |
Thiên đình | 13:56 |
Hoàng hôn | 21:11 |
Về Benassal, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°22'37" 40.3769 |
Kinh độ | -1°51'37" -0.1397 |
Dân số | 1,329 |
Tính số lượt xem | 1,359 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,526 |
Về Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 602,301 |
Tính số lượt xem | 9,901 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,064,798 |
Sân bay gần Benassal, Província de Castelló, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 102 km 64 ml | |
REU | Reus Airport | 139 km 86 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 161 km 100 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 161 km 100 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 197 km 123 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 294 km 183 ml |