Thời gian hiện tại ở Torres-Torres, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Torres-Torres. Đánh bẩy Torres-Torres mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Torres-Torres mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Torres-Torres, nhiều khách sạn ở Torres-Torres, dân số ở Torres-Torres, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Torres-Torres, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:53
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Torres-Torres, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Torres-Torres, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°43'60" 39.7333 |
Kinh độ | -1°39'0" -0.35 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,090 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,393 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,056,708 |
Sân bay gần Torres-Torres, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 29 km 18 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 153 km 95 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 153 km 95 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 162 km 101 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 176 km 109 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 222 km 138 ml |