Thời gian hiện tại ở Teresa de Cofrentes, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Teresa de Cofrentes. Đánh bẩy Teresa de Cofrentes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Teresa de Cofrentes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Teresa de Cofrentes, nhiều khách sạn ở Teresa de Cofrentes, dân số ở Teresa de Cofrentes, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Teresa de Cofrentes, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:02
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Teresa de Cofrentes, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:41 |
Thiên đình | 14:01 |
Hoàng hôn | 21:22 |
Về Teresa de Cofrentes, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°6'20" 39.1056 |
Kinh độ | -2°56'56" -1.05105 |
Dân số | 661 |
Tính số lượt xem | 708 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 50,444 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,984 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,084,282 |
Sân bay gần Teresa de Cofrentes, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 66 km 41 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 71 km 44 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 71 km 44 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 101 km 63 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 285 km 177 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 321 km 200 ml |