Thời gian hiện tại ở Real de Gandía, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Real de Gandía. Đánh bẩy Real de Gandía mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Real de Gandía mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Real de Gandía, nhiều khách sạn ở Real de Gandía, dân số ở Real de Gandía, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Real de Gandía, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:12
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Real de Gandía, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Real de Gandía, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 38°56'54" 38.9482 |
Kinh độ | -1°48'27" -0.19239 |
Dân số | 1,892 |
Tính số lượt xem | 1,922 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,632 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,623 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,967 |
Sân bay gần Real de Gandía, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 65 km 40 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 80 km 50 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 135 km 84 ml | |
MJV | Murcia-San Javier Airport | 141 km 88 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 144 km 90 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 144 km 90 ml |