Thời gian hiện tại ở Mareny Barraquetas, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Mareny Barraquetas. Đánh bẩy Mareny Barraquetas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mareny Barraquetas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mareny Barraquetas, nhiều khách sạn ở Mareny Barraquetas, dân số ở Mareny Barraquetas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Mareny Barraquetas, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:37
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mareny Barraquetas, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Mareny Barraquetas, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°15'0" 39.25 |
Kinh độ | -1°43'60" -0.26667 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,562 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,594 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,065,536 |
Sân bay gần Mareny Barraquetas, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 32 km 20 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 110 km 68 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 140 km 87 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 140 km 87 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 147 km 91 ml | |
REU | Reus Airport | 243 km 151 ml |