Thời gian hiện tại ở Les Barraques, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Les Barraques. Đánh bẩy Les Barraques mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Barraques mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Barraques, nhiều khách sạn ở Les Barraques, dân số ở Les Barraques, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Les Barraques, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:13
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Barraques, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:07 |
Về Les Barraques, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°6'57" 39.1158 |
Kinh độ | -1°33'43" -0.43812 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,427 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,531 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,062,887 |
Sân bay gần Les Barraques, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 42 km 26 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 93 km 58 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 124 km 77 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 124 km 77 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 158 km 98 ml | |
REU | Reus Airport | 263 km 164 ml |