Thời gian hiện tại ở Alcàntera de Xúquer, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Alcàntera de Xúquer. Đánh bẩy Alcàntera de Xúquer mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alcàntera de Xúquer mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alcàntera de Xúquer, nhiều khách sạn ở Alcàntera de Xúquer, dân số ở Alcàntera de Xúquer, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Alcàntera de Xúquer, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:39
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alcàntera de Xúquer, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Alcàntera de Xúquer, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°4'0" 39.0667 |
Kinh độ | -1°26'60" -0.55 |
Dân số | 1,380 |
Tính số lượt xem | 1,407 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,468 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,546 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,063,628 |
Sân bay gần Alcàntera de Xúquer, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 48 km 30 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 87 km 54 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 113 km 70 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 113 km 70 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 167 km 104 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 291 km 181 ml |