Thời gian hiện tại ở Albalat dels Tarongers, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Albalat dels Tarongers. Đánh bẩy Albalat dels Tarongers mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Albalat dels Tarongers mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Albalat dels Tarongers, nhiều khách sạn ở Albalat dels Tarongers, dân số ở Albalat dels Tarongers, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Albalat dels Tarongers, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:25
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Albalat dels Tarongers, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:42 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Albalat dels Tarongers, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°42'0" 39.7 |
Kinh độ | -1°40'0" -0.33333 |
Dân số | 799 |
Tính số lượt xem | 840 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 50,011 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,788 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,074,386 |
Sân bay gần Albalat dels Tarongers, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 26 km 16 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 153 km 95 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 153 km 95 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 158 km 98 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 173 km 107 ml | |
REU | Reus Airport | 204 km 127 ml |