Thời gian hiện tại ở La Creu del Grau, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – La Creu del Grau. Đánh bẩy La Creu del Grau mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Creu del Grau mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Creu del Grau, nhiều khách sạn ở La Creu del Grau, dân số ở La Creu del Grau, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở La Creu del Grau, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:29
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Creu del Grau, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về La Creu del Grau, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°27'42" 39.4617 |
Kinh độ | -1°39'18" -0.34502 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,043 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,373 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,055,893 |
Sân bay gần La Creu del Grau, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 12 km 7 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 132 km 82 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 140 km 87 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 140 km 87 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 161 km 100 ml | |
REU | Reus Airport | 226 km 141 ml |