Thời gian hiện tại ở Santa Rita, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Província de València, Comunitat Valenciana – Santa Rita. Đánh bẩy Santa Rita mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Santa Rita mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Santa Rita, nhiều khách sạn ở Santa Rita, dân số ở Santa Rita, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Santa Rita, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:00
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Santa Rita, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:11 |
Về Santa Rita, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°30'25" 39.507 |
Kinh độ | -1°32'47" -0.45374 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 5,094,675 |
Tính số lượt xem | 49,632 |
Về Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
Dân số | 2,575,362 |
Tính số lượt xem | 20,623 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,066,958 |
Sân bay gần Santa Rita, Província de València, Comunitat Valenciana, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 2 km 1 ml | |
XJJ | Albacete Bus Station | 134 km 83 ml | |
EEM | Albacete Railway Station | 134 km 83 ml | |
ALC | Alicante-Elche Airport | 136 km 84 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 172 km 107 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 244 km 152 ml |