Thời gian hiện tại ở Natokalau, Lomaiviti Province, Eastern Division, Republic of Fiji
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Fiji – Lomaiviti Province, Eastern Division – Natokalau. Đánh bẩy Natokalau mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Natokalau mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Natokalau, nhiều khách sạn ở Natokalau, dân số ở Natokalau, mã điện thoại ở Republic of Fiji, mã tiền tệ ở Republic of Fiji.
Thời gian chính xác ở Natokalau, Lomaiviti Province, Eastern Division, Republic of Fiji
Múi giờ "Pacific/Fiji"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
17:47
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Natokalau, Lomaiviti Province, Eastern Division, Republic of Fiji
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 17:41 |
Về Natokalau, Lomaiviti Province, Eastern Division, Republic of Fiji
Vĩ độ | -18°16'21" -17.7275 |
Kinh độ | 178°49'19" 178.822 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Eastern Division, Republic of Fiji
Dân số | 37,960 |
Tính số lượt xem | 15,558 |
Về Lomaiviti Province, Eastern Division, Republic of Fiji
Dân số | 16,461 |
Tính số lượt xem | 6,092 |
Về Republic of Fiji
Mã quốc gia ISO | FJ |
Khu vực của đất nước | 18,270 km2 |
Dân số | 875,983 |
Tên miền cấp cao nhất | .FJ |
Mã tiền tệ | FJD |
Mã điện thoại | 679 |
Tính số lượt xem | 93,576 |
Sân bay gần Natokalau, Lomaiviti Province, Eastern Division, Republic of Fiji
SUV | Nausori Airport | 45 km 28 ml | |
LKB | Lakeba Airport | 66 km 41 ml | |
SVU | Savusavu Airport | 117 km 73 ml | |
NAN | Nadi International Airport | 145 km 90 ml | |
LBS | Labasa Airport | 151 km 94 ml | |
TVU | Matei Airport | 160 km 100 ml |