Thời gian hiện tại ở Burenikita Settlement, Ra Province, Western Division, Republic of Fiji
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Fiji – Ra Province, Western Division – Burenikita Settlement. Đánh bẩy Burenikita Settlement mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burenikita Settlement mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burenikita Settlement, nhiều khách sạn ở Burenikita Settlement, dân số ở Burenikita Settlement, mã điện thoại ở Republic of Fiji, mã tiền tệ ở Republic of Fiji.
Thời gian chính xác ở Burenikita Settlement, Ra Province, Western Division, Republic of Fiji
Múi giờ "Pacific/Fiji"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
01:50
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burenikita Settlement, Ra Province, Western Division, Republic of Fiji
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 17:43 |
Về Burenikita Settlement, Ra Province, Western Division, Republic of Fiji
Vĩ độ | -18°27'35" -17.5403 |
Kinh độ | 178°22'30" 178.375 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Western Division, Republic of Fiji
Tính số lượt xem | 23,214 |
Về Ra Province, Western Division, Republic of Fiji
Dân số | 29,464 |
Tính số lượt xem | 5,053 |
Về Republic of Fiji
Mã quốc gia ISO | FJ |
Khu vực của đất nước | 18,270 km2 |
Dân số | 875,983 |
Tên miền cấp cao nhất | .FJ |
Mã tiền tệ | FJD |
Mã điện thoại | 679 |
Tính số lượt xem | 93,688 |
Sân bay gần Burenikita Settlement, Ra Province, Western Division, Republic of Fiji
SUV | Nausori Airport | 60 km 37 ml | |
NAN | Nadi International Airport | 101 km 63 ml | |
LKB | Lakeba Airport | 114 km 71 ml | |
SVU | Savusavu Airport | 132 km 82 ml | |
LBS | Labasa Airport | 157 km 98 ml | |
TVU | Matei Airport | 185 km 115 ml |