Thời gian hiện tại ở Chaumont-le-Bois, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté – Chaumont-le-Bois. Đánh bẩy Chaumont-le-Bois mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chaumont-le-Bois mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chaumont-le-Bois, nhiều khách sạn ở Chaumont-le-Bois, dân số ở Chaumont-le-Bois, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Chaumont-le-Bois, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:58
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chaumont-le-Bois, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Chaumont-le-Bois, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Vĩ độ | 47°55'31" 47.9253 |
Kinh độ | 4°34'42" 4.57845 |
Dân số | 103 |
Tính số lượt xem | 144 |
Về Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 2,816,814 |
Tính số lượt xem | 189,202 |
Về Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 538,259 |
Tính số lượt xem | 32,076 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,135,478 |
Sân bay gần Chaumont-le-Bois, Département de la Côte-d'Or, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 98 km 61 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 117 km 72 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 154 km 95 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 170 km 106 ml | |
GVA | Geneve Airport | 221 km 137 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 224 km 139 ml |