Thời gian hiện tại ở Les Nans, Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Jura, Bourgogne-Franche-Comté – Les Nans. Đánh bẩy Les Nans mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Nans mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Nans, nhiều khách sạn ở Les Nans, dân số ở Les Nans, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Nans, Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:35
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Nans, Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 21:19 |
Về Les Nans, Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Vĩ độ | 46°47'27" 46.7908 |
Kinh độ | 5°58'28" 5.97452 |
Dân số | 88 |
Tính số lượt xem | 117 |
Về Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 2,816,814 |
Tính số lượt xem | 194,445 |
Về Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 271,680 |
Tính số lượt xem | 20,717 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,195,752 |
Sân bay gần Les Nans, Jura, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
DLE | Dole-Jura Airport | 50 km 31 ml | |
GVA | Geneve Airport | 63 km 39 ml | |
BRN | Bern Airport | 117 km 73 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 137 km 85 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 148 km 92 ml | |
GNB | Grenoble-Isere Airport | 167 km 104 ml |