Thời gian hiện tại ở Villers-Guislain, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Villers-Guislain. Đánh bẩy Villers-Guislain mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Villers-Guislain mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Villers-Guislain, nhiều khách sạn ở Villers-Guislain, dân số ở Villers-Guislain, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Villers-Guislain, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:37
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Villers-Guislain, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:44 |
Hoàng hôn | 21:40 |
Về Villers-Guislain, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°2'27" 50.0407 |
Kinh độ | 3°9'18" 3.15496 |
Dân số | 654 |
Tính số lượt xem | 688 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 168,417 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 35,974 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,186,679 |
Sân bay gần Villers-Guislain, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
LIL | Lille Airport | 59 km 37 ml | |
BVA | Beauvais-Tille Airport | 99 km 62 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 103 km 64 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 108 km 67 ml | |
CDG | Charles de Gaulle Airport | 123 km 76 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 131 km 81 ml |