Thời gian hiện tại ở Sars-et-Rosières, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Sars-et-Rosières. Đánh bẩy Sars-et-Rosières mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sars-et-Rosières mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sars-et-Rosières, nhiều khách sạn ở Sars-et-Rosières, dân số ở Sars-et-Rosières, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Sars-et-Rosières, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:31
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sars-et-Rosières, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:43 |
Hoàng hôn | 21:38 |
Về Sars-et-Rosières, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°26'40" 50.4445 |
Kinh độ | 3°19'55" 3.33207 |
Dân số | 391 |
Tính số lượt xem | 441 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 168,223 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 35,935 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,183,298 |
Sân bay gần Sars-et-Rosières, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
LIL | Lille Airport | 21 km 13 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 79 km 49 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 90 km 56 ml | |
BRU | Brussels Airport | 96 km 59 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 114 km 71 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 141 km 88 ml |