Thời gian hiện tại ở Saint-Jans-Cappel, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Saint-Jans-Cappel. Đánh bẩy Saint-Jans-Cappel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Jans-Cappel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Jans-Cappel, nhiều khách sạn ở Saint-Jans-Cappel, dân số ở Saint-Jans-Cappel, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Jans-Cappel, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:35
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Jans-Cappel, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:45 |
Hoàng hôn | 21:42 |
Về Saint-Jans-Cappel, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°45'50" 50.7639 |
Kinh độ | 2°43'20" 2.72227 |
Dân số | 1,513 |
Tính số lượt xem | 1,544 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 168,208 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 35,932 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,183,172 |
Sân bay gần Saint-Jans-Cappel, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
LIL | Lille Airport | 34 km 21 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 49 km 31 ml | |
XFF | Calais-Frethun Rail Station | 64 km 40 ml | |
BRU | Brussels Airport | 125 km 77 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 127 km 79 ml | |
BVA | Beauvais-Tille Airport | 151 km 94 ml |