Thời gian hiện tại ở Preux-au-Sart, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Preux-au-Sart. Đánh bẩy Preux-au-Sart mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Preux-au-Sart mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Preux-au-Sart, nhiều khách sạn ở Preux-au-Sart, dân số ở Preux-au-Sart, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Preux-au-Sart, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:14
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Preux-au-Sart, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:41 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Preux-au-Sart, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°16'59" 50.2831 |
Kinh độ | 3°41'12" 3.6867 |
Dân số | 238 |
Tính số lượt xem | 274 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 166,070 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 35,227 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,160,416 |
Sân bay gần Preux-au-Sart, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
LIL | Lille Airport | 52 km 32 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 58 km 36 ml | |
BRU | Brussels Airport | 88 km 55 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 114 km 71 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 117 km 73 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 117 km 72 ml |