Thời gian hiện tại ở Neuville-en-Ferrain, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Neuville-en-Ferrain. Đánh bẩy Neuville-en-Ferrain mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Neuville-en-Ferrain mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Neuville-en-Ferrain, nhiều khách sạn ở Neuville-en-Ferrain, dân số ở Neuville-en-Ferrain, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Neuville-en-Ferrain, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:09
:20 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Neuville-en-Ferrain, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:44 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Neuville-en-Ferrain, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°44'54" 50.7484 |
Kinh độ | 3°9'24" 3.15676 |
Dân số | 9,428 |
Tính số lượt xem | 9,480 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 161,761 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 34,265 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,109,207 |
Sân bay gần Neuville-en-Ferrain, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
LIL | Lille Airport | 20 km 12 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 54 km 34 ml | |
BRU | Brussels Airport | 95 km 59 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 97 km 60 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 103 km 64 ml | |
BVA | Beauvais-Tille Airport | 162 km 100 ml |