Thời gian hiện tại ở Cité de Lille Délivrance, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Cité de Lille Délivrance. Đánh bẩy Cité de Lille Délivrance mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cité de Lille Délivrance mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cité de Lille Délivrance, nhiều khách sạn ở Cité de Lille Délivrance, dân số ở Cité de Lille Délivrance, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Cité de Lille Délivrance, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:02
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cité de Lille Délivrance, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:44 |
Hoàng hôn | 21:37 |
Về Cité de Lille Délivrance, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°37'60" 50.6333 |
Kinh độ | 2°58'60" 2.98333 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 167,707 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 35,841 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,176,675 |
Sân bay gần Cité de Lille Délivrance, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
LIL | Lille Airport | 11 km 7 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 64 km 39 ml | |
XFF | Calais-Frethun Rail Station | 87 km 54 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 106 km 66 ml | |
BRU | Brussels Airport | 110 km 68 ml | |
BVA | Beauvais-Tille Airport | 145 km 90 ml |