Thời gian hiện tại ở Bray-Dunes, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Bray-Dunes. Đánh bẩy Bray-Dunes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bray-Dunes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bray-Dunes, nhiều khách sạn ở Bray-Dunes, dân số ở Bray-Dunes, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bray-Dunes, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:18
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bray-Dunes, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:46 |
Hoàng hôn | 21:42 |
Về Bray-Dunes, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 51°4'40" 51.0779 |
Kinh độ | 2°31'0" 2.51673 |
Dân số | 4,681 |
Tính số lượt xem | 4,713 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 167,793 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 35,865 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,178,315 |
Sân bay gần Bray-Dunes, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
OST | Ostend-Bruges International Airport | 28 km 17 ml | |
XFF | Calais-Frethun Rail Station | 48 km 30 ml | |
LIL | Lille Airport | 70 km 43 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 136 km 84 ml | |
BRU | Brussels Airport | 139 km 86 ml | |
NWI | Norwich International Airport | 196 km 122 ml |