Thời gian hiện tại ở Bois-Grenier, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Nord, Hauts-de-France – Bois-Grenier. Đánh bẩy Bois-Grenier mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bois-Grenier mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bois-Grenier, nhiều khách sạn ở Bois-Grenier, dân số ở Bois-Grenier, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bois-Grenier, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:09
:37 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bois-Grenier, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:45 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Bois-Grenier, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°38'59" 50.6498 |
Kinh độ | 2°52'27" 2.87409 |
Dân số | 1,491 |
Tính số lượt xem | 1,528 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 167,295 |
Về Nord, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 2,613,285 |
Tính số lượt xem | 35,767 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,170,900 |
Sân bay gần Bois-Grenier, Nord, Hauts-de-France, Republic of France
LIL | Lille Airport | 19 km 12 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 61 km 38 ml | |
XFF | Calais-Frethun Rail Station | 79 km 49 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 114 km 71 ml | |
BRU | Brussels Airport | 117 km 72 ml | |
BVA | Beauvais-Tille Airport | 143 km 89 ml |