Thời gian hiện tại ở Pihen-lès-Guînes, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Pas-de-Calais, Hauts-de-France – Pihen-lès-Guînes. Đánh bẩy Pihen-lès-Guînes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pihen-lès-Guînes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pihen-lès-Guînes, nhiều khách sạn ở Pihen-lès-Guînes, dân số ở Pihen-lès-Guînes, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Pihen-lès-Guînes, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:26
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pihen-lès-Guînes, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:49 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Pihen-lès-Guînes, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°52'17" 50.8714 |
Kinh độ | 1°47'12" 1.78664 |
Dân số | 403 |
Tính số lượt xem | 430 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 163,169 |
Về Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 1,488,951 |
Tính số lượt xem | 39,152 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,125,451 |
Sân bay gần Pihen-lès-Guînes, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
XFF | Calais-Frethun Rail Station | 10 km 6 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 84 km 52 ml | |
LIL | Lille Airport | 99 km 61 ml | |
SEN | London Southend Airport | 109 km 68 ml | |
STN | Stansted Airport | 155 km 96 ml | |
BVA | Beauvais-Tille Airport | 159 km 99 ml |