Thời gian hiện tại ở Givenchy-lès-la-Bassée, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Pas-de-Calais, Hauts-de-France – Givenchy-lès-la-Bassée. Đánh bẩy Givenchy-lès-la-Bassée mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Givenchy-lès-la-Bassée mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Givenchy-lès-la-Bassée, nhiều khách sạn ở Givenchy-lès-la-Bassée, dân số ở Givenchy-lès-la-Bassée, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Givenchy-lès-la-Bassée, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:26
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Givenchy-lès-la-Bassée, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:45 |
Hoàng hôn | 21:41 |
Về Givenchy-lès-la-Bassée, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°31'60" 50.5333 |
Kinh độ | 2°46'0" 2.76667 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 168,259 |
Về Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 1,488,951 |
Tính số lượt xem | 40,194 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,183,873 |
Sân bay gần Givenchy-lès-la-Bassée, Pas-de-Calais, Hauts-de-France, Republic of France
LIL | Lille Airport | 24 km 15 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 74 km 46 ml | |
XFF | Calais-Frethun Rail Station | 79 km 49 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 120 km 74 ml | |
BVA | Beauvais-Tille Airport | 128 km 80 ml | |
CDG | Charles de Gaulle Airport | 171 km 106 ml |