Thời gian hiện tại ở Saint-Riquier, Somme, Hauts-de-France, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Somme, Hauts-de-France – Saint-Riquier. Đánh bẩy Saint-Riquier mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Riquier mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Riquier, nhiều khách sạn ở Saint-Riquier, dân số ở Saint-Riquier, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Riquier, Somme, Hauts-de-France, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:06
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Riquier, Somme, Hauts-de-France, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Saint-Riquier, Somme, Hauts-de-France, Republic of France
Vĩ độ | 50°7'57" 50.1324 |
Kinh độ | 1°56'51" 1.94755 |
Dân số | 1,215 |
Tính số lượt xem | 1,243 |
Về Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 5,973,098 |
Tính số lượt xem | 166,863 |
Về Somme, Hauts-de-France, Republic of France
Dân số | 582,469 |
Tính số lượt xem | 32,655 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,166,135 |
Sân bay gần Saint-Riquier, Somme, Hauts-de-France, Republic of France
BVA | Beauvais-Tille Airport | 76 km 47 ml | |
XFF | Calais-Frethun Rail Station | 91 km 57 ml | |
LIL | Lille Airport | 96 km 59 ml | |
CDG | Charles de Gaulle Airport | 133 km 83 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 135 km 84 ml | |
SEN | London Southend Airport | 183 km 113 ml |