Thời gian hiện tại ở La Neuville-lès-Wasigny, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Ardennes, Grand Est – La Neuville-lès-Wasigny. Đánh bẩy La Neuville-lès-Wasigny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Neuville-lès-Wasigny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Neuville-lès-Wasigny, nhiều khách sạn ở La Neuville-lès-Wasigny, dân số ở La Neuville-lès-Wasigny, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở La Neuville-lès-Wasigny, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:40
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Neuville-lès-Wasigny, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về La Neuville-lès-Wasigny, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 49°38'36" 49.6433 |
Kinh độ | 4°21'35" 4.3597 |
Dân số | 129 |
Tính số lượt xem | 172 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 227,242 |
Về Ardennes, Grand Est, Republic of France
Dân số | 291,717 |
Tính số lượt xem | 20,264 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,174,545 |
Sân bay gần La Neuville-lès-Wasigny, Ardennes, Grand Est, Republic of France
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 49 km 30 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 91 km 56 ml | |
XCR | Chalons Vatry Airport | 98 km 61 ml | |
LGG | Liege Airport | 136 km 85 ml | |
BRU | Brussels Airport | 140 km 87 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 172 km 107 ml |