Thời gian hiện tại ở Les Riceys, Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département de l'Aube, Grand Est – Les Riceys. Đánh bẩy Les Riceys mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Riceys mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Riceys, nhiều khách sạn ở Les Riceys, dân số ở Les Riceys, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Riceys, Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:37
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Riceys, Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Les Riceys, Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 47°59'38" 47.9939 |
Kinh độ | 4°22'11" 4.36986 |
Dân số | 1,401 |
Tính số lượt xem | 1,436 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 225,013 |
Về Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
Dân số | 311,676 |
Tính số lượt xem | 22,142 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,151,577 |
Sân bay gần Les Riceys, Département de l'Aube, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 87 km 54 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 132 km 82 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 143 km 89 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 176 km 110 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 227 km 141 ml | |
GVA | Geneve Airport | 236 km 147 ml |