Thời gian hiện tại ở Saint-Étienne-au-Temple, Marne, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Marne, Grand Est – Saint-Étienne-au-Temple. Đánh bẩy Saint-Étienne-au-Temple mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Étienne-au-Temple mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Étienne-au-Temple, nhiều khách sạn ở Saint-Étienne-au-Temple, dân số ở Saint-Étienne-au-Temple, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Étienne-au-Temple, Marne, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:46
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Étienne-au-Temple, Marne, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 21:17 |
Về Saint-Étienne-au-Temple, Marne, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 49°1'28" 49.0244 |
Kinh độ | 4°25'20" 4.42217 |
Dân số | 469 |
Tính số lượt xem | 503 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 224,825 |
Về Marne, Grand Est, Republic of France
Dân số | 580,402 |
Tính số lượt xem | 25,420 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,149,698 |
Sân bay gần Saint-Étienne-au-Temple, Marne, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 33 km 20 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 39 km 24 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 133 km 83 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 146 km 91 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 159 km 99 ml | |
BRU | Brussels Airport | 208 km 129 ml |