Thời gian hiện tại ở Sainte-Livière, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Marne, Grand Est – Sainte-Livière. Đánh bẩy Sainte-Livière mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sainte-Livière mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sainte-Livière, nhiều khách sạn ở Sainte-Livière, dân số ở Sainte-Livière, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Sainte-Livière, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:05
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sainte-Livière, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:37 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Sainte-Livière, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°36'2" 48.6006 |
Kinh độ | 4°49'23" 4.82317 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 228,179 |
Về Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Dân số | 192,224 |
Tính số lượt xem | 20,886 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,184,035 |
Sân bay gần Sainte-Livière, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 49 km 31 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 93 km 58 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 112 km 70 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 153 km 95 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 178 km 111 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 208 km 129 ml |