Thời gian hiện tại ở Celles-en-Bassigny, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Marne, Grand Est – Celles-en-Bassigny. Đánh bẩy Celles-en-Bassigny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Celles-en-Bassigny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Celles-en-Bassigny, nhiều khách sạn ở Celles-en-Bassigny, dân số ở Celles-en-Bassigny, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Celles-en-Bassigny, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:32
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Celles-en-Bassigny, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Celles-en-Bassigny, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 47°54'55" 47.9152 |
Kinh độ | 5°32'35" 5.54301 |
Dân số | 80 |
Tính số lượt xem | 114 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 227,239 |
Về Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Dân số | 192,224 |
Tính số lượt xem | 20,803 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,174,516 |
Sân bay gần Celles-en-Bassigny, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
DLE | Dole-Jura Airport | 97 km 60 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 129 km 80 ml | |
XCR | Chalons Vatry Airport | 137 km 85 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 153 km 95 ml | |
GVA | Geneve Airport | 192 km 119 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 197 km 122 ml |