Thời gian hiện tại ở Brabant-le-Roi, Meuse, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Meuse, Grand Est – Brabant-le-Roi. Đánh bẩy Brabant-le-Roi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brabant-le-Roi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brabant-le-Roi, nhiều khách sạn ở Brabant-le-Roi, dân số ở Brabant-le-Roi, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Brabant-le-Roi, Meuse, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:42
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brabant-le-Roi, Meuse, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:36 |
Hoàng hôn | 21:10 |
Về Brabant-le-Roi, Meuse, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°50'43" 48.8452 |
Kinh độ | 4°58'53" 4.9814 |
Dân số | 240 |
Tính số lượt xem | 280 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 223,513 |
Về Meuse, Grand Est, Republic of France
Dân số | 200,417 |
Tính số lượt xem | 22,083 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,136,946 |
Sân bay gần Brabant-le-Roi, Meuse, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 58 km 36 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 83 km 52 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 93 km 58 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 125 km 78 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 183 km 114 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 202 km 126 ml |