Thời gian hiện tại ở Val de Villé, Bas-Rhin, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Bas-Rhin, Grand Est – Val de Villé. Đánh bẩy Val de Villé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Val de Villé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Val de Villé, nhiều khách sạn ở Val de Villé, dân số ở Val de Villé, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Val de Villé, Bas-Rhin, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:15
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Val de Villé, Bas-Rhin, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:10 |
Về Val de Villé, Bas-Rhin, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°16'58" 48.2828 |
Kinh độ | 7°22'57" 7.38258 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 227,347 |
Về Bas-Rhin, Grand Est, Republic of France
Dân số | 1,113,207 |
Tính số lượt xem | 21,116 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,175,485 |
Sân bay gần Val de Villé, Bas-Rhin, Grand Est, Republic of France
SXB | Strasbourg Airport | 34 km 21 ml | |
FKB | Baden-Airpark | 76 km 47 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 77 km 48 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 77 km 48 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 106 km 66 ml | |
KLT | Kaiserslautern | 131 km 81 ml |