Thời gian hiện tại ở Les Forges, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – Les Forges. Đánh bẩy Les Forges mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Forges mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Forges, nhiều khách sạn ở Les Forges, dân số ở Les Forges, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Forges, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:57
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Forges, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Les Forges, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°10'39" 48.1775 |
Kinh độ | 6°23'18" 6.38846 |
Dân số | 2,113 |
Tính số lượt xem | 2,144 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 225,290 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 19,039 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,154,252 |
Sân bay gần Les Forges, Vosges, Grand Est, Republic of France
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 90 km 56 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 100 km 62 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 107 km 66 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 107 km 66 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 128 km 79 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 162 km 101 ml |