Thời gian hiện tại ở La Neuveville-devant-Lépanges, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – La Neuveville-devant-Lépanges. Đánh bẩy La Neuveville-devant-Lépanges mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Neuveville-devant-Lépanges mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Neuveville-devant-Lépanges, nhiều khách sạn ở La Neuveville-devant-Lépanges, dân số ở La Neuveville-devant-Lépanges, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở La Neuveville-devant-Lépanges, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:43
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Neuveville-devant-Lépanges, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về La Neuveville-devant-Lépanges, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°9'43" 48.162 |
Kinh độ | 6°40'2" 6.66733 |
Dân số | 362 |
Tính số lượt xem | 394 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 225,211 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 19,033 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,153,683 |
Sân bay gần La Neuveville-devant-Lépanges, Vosges, Grand Est, Republic of France
SXB | Strasbourg Airport | 83 km 51 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 90 km 56 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 90 km 56 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 96 km 60 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 122 km 76 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 167 km 104 ml |