Thời gian hiện tại ở Gircourt-lès-Viéville, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – Gircourt-lès-Viéville. Đánh bẩy Gircourt-lès-Viéville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gircourt-lès-Viéville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gircourt-lès-Viéville, nhiều khách sạn ở Gircourt-lès-Viéville, dân số ở Gircourt-lès-Viéville, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Gircourt-lès-Viéville, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:01
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gircourt-lès-Viéville, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:07 |
Về Gircourt-lès-Viéville, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°20'26" 48.3406 |
Kinh độ | 6°11'42" 6.19497 |
Dân số | 165 |
Tính số lượt xem | 187 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 224,948 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 19,012 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,150,936 |
Sân bay gần Gircourt-lès-Viéville, Vosges, Grand Est, Republic of France
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 71 km 44 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 108 km 67 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 119 km 74 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 129 km 80 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 144 km 89 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 154 km 96 ml |