Thời gian hiện tại ở Damas-et-Bettegney, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – Damas-et-Bettegney. Đánh bẩy Damas-et-Bettegney mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Damas-et-Bettegney mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Damas-et-Bettegney, nhiều khách sạn ở Damas-et-Bettegney, dân số ở Damas-et-Bettegney, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Damas-et-Bettegney, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:12
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Damas-et-Bettegney, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về Damas-et-Bettegney, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°12'38" 48.2106 |
Kinh độ | 6°15'45" 6.2626 |
Dân số | 387 |
Tính số lượt xem | 438 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 224,917 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 19,008 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,150,643 |
Sân bay gần Damas-et-Bettegney, Vosges, Grand Est, Republic of France
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 86 km 53 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 107 km 67 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 117 km 72 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 117 km 72 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 128 km 80 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 158 km 98 ml |