Thời gian hiện tại ở Bouxières-aux-Bois, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – Bouxières-aux-Bois. Đánh bẩy Bouxières-aux-Bois mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bouxières-aux-Bois mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bouxières-aux-Bois, nhiều khách sạn ở Bouxières-aux-Bois, dân số ở Bouxières-aux-Bois, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bouxières-aux-Bois, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:23
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bouxières-aux-Bois, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về Bouxières-aux-Bois, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°15'47" 48.263 |
Kinh độ | 6°19'2" 6.3171 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 224,777 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 18,998 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,149,331 |
Sân bay gần Bouxières-aux-Bois, Vosges, Grand Est, Republic of France
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 80 km 50 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 102 km 63 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 117 km 73 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 117 km 73 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 121 km 75 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 152 km 95 ml |