Thời gian hiện tại ở Villiers-Charlemagne, Mayenne, Pays de la Loire, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Mayenne, Pays de la Loire – Villiers-Charlemagne. Đánh bẩy Villiers-Charlemagne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Villiers-Charlemagne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Villiers-Charlemagne, nhiều khách sạn ở Villiers-Charlemagne, dân số ở Villiers-Charlemagne, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Villiers-Charlemagne, Mayenne, Pays de la Loire, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:24
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Villiers-Charlemagne, Mayenne, Pays de la Loire, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:59 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Villiers-Charlemagne, Mayenne, Pays de la Loire, Republic of France
Vĩ độ | 47°55'17" 47.9214 |
Kinh độ | -1°19'26" -0.67604 |
Dân số | 981 |
Tính số lượt xem | 1,008 |
Về Pays de la Loire, Republic of France
Dân số | 3,482,594 |
Tính số lượt xem | 99,992 |
Về Mayenne, Pays de la Loire, Republic of France
Dân số | 315,303 |
Tính số lượt xem | 13,630 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,153,890 |
Sân bay gần Villiers-Charlemagne, Mayenne, Pays de la Loire, Republic of France
ANE | Angers-Marce Airport | 51 km 32 ml | |
ZLN | Le Mans Railway Station | 66 km 41 ml | |
RNS | Rennes Airport | 80 km 50 ml | |
NTE | Nantes Atlantique Airport | 110 km 68 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 119 km 74 ml | |
CFR | Carpiquet Airport | 141 km 88 ml |