Thời gian hiện tại ở Hédé-Bazouges, Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne – Hédé-Bazouges. Đánh bẩy Hédé-Bazouges mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hédé-Bazouges mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hédé-Bazouges, nhiều khách sạn ở Hédé-Bazouges, dân số ở Hédé-Bazouges, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Hédé-Bazouges, Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:06
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hédé-Bazouges, Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:34 |
Thiên đình | 14:03 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Hédé-Bazouges, Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
Vĩ độ | 48°17'60" 48.3 |
Kinh độ | -2°11'60" -1.8 |
Dân số | 2,076 |
Tính số lượt xem | 2,109 |
Về Bretagne, Republic of France
Dân số | 3,120,288 |
Tính số lượt xem | 121,167 |
Về Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
Dân số | 1,003,933 |
Tính số lượt xem | 24,559 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,125,574 |
Sân bay gần Hédé-Bazouges, Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
RNS | Rennes Airport | 26 km 16 ml | |
DNR | Pleurtuit Airport | 38 km 24 ml | |
JER | Jersey Airport | 105 km 65 ml | |
SNR | Montoir Airport | 116 km 72 ml | |
NTE | Nantes Atlantique Airport | 128 km 79 ml | |
GCI | Guernsey Airport | 139 km 86 ml |