Thời gian hiện tại ở Bréal-sous-Vitré, Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne – Bréal-sous-Vitré. Đánh bẩy Bréal-sous-Vitré mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bréal-sous-Vitré mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bréal-sous-Vitré, nhiều khách sạn ở Bréal-sous-Vitré, dân số ở Bréal-sous-Vitré, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bréal-sous-Vitré, Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:12
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bréal-sous-Vitré, Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:36 |
Thiên đình | 14:00 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Bréal-sous-Vitré, Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
Vĩ độ | 48°6'11" 48.1031 |
Kinh độ | -2°56'19" -1.0613 |
Dân số | 579 |
Tính số lượt xem | 608 |
Về Bretagne, Republic of France
Dân số | 3,120,288 |
Tính số lượt xem | 120,442 |
Về Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
Dân số | 1,003,933 |
Tính số lượt xem | 24,363 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,113,283 |
Sân bay gần Bréal-sous-Vitré, Département d'Ille-et-Vilaine, Bretagne, Republic of France
RNS | Rennes Airport | 50 km 31 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 80 km 50 ml | |
DNR | Pleurtuit Airport | 93 km 58 ml | |
ZLN | Le Mans Railway Station | 94 km 59 ml | |
NTE | Nantes Atlantique Airport | 113 km 70 ml | |
CFR | Carpiquet Airport | 128 km 80 ml |