Thời gian hiện tại ở Saint-Groux, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente, Nouvelle-Aquitaine – Saint-Groux. Đánh bẩy Saint-Groux mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Groux mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Groux, nhiều khách sạn ở Saint-Groux, dân số ở Saint-Groux, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Groux, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:05
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Groux, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:55 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Saint-Groux, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°53'49" 45.897 |
Kinh độ | 0°10'3" 0.16743 |
Dân số | 143 |
Tính số lượt xem | 166 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 275,229 |
Về Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 363,913 |
Tính số lượt xem | 18,367 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,153,496 |
Sân bay gần Saint-Groux, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PIS | Poitiers-Biard Airport | 77 km 48 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 78 km 49 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 90 km 56 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 119 km 74 ml | |
BVE | Laroche Airport | 134 km 83 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 137 km 85 ml |