Thời gian hiện tại ở Gensac-la-Pallue, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente, Nouvelle-Aquitaine – Gensac-la-Pallue. Đánh bẩy Gensac-la-Pallue mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gensac-la-Pallue mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gensac-la-Pallue, nhiều khách sạn ở Gensac-la-Pallue, dân số ở Gensac-la-Pallue, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Gensac-la-Pallue, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:51
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gensac-la-Pallue, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Gensac-la-Pallue, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°38'60" 45.65 |
Kinh độ | -1°45'0" -0.25 |
Dân số | 1,687 |
Tính số lượt xem | 1,723 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,909 |
Về Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 363,913 |
Tính số lượt xem | 18,459 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,168,426 |
Sân bay gần Gensac-la-Pallue, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 92 km 57 ml | |
LRH | Laleu Airport | 93 km 58 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 98 km 61 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 106 km 66 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 113 km 70 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 113 km 70 ml |