Thời gian hiện tại ở Bois Tizon, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente, Nouvelle-Aquitaine – Bois Tizon. Đánh bẩy Bois Tizon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bois Tizon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bois Tizon, nhiều khách sạn ở Bois Tizon, dân số ở Bois Tizon, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bois Tizon, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:47
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bois Tizon, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:55 |
Hoàng hôn | 21:37 |
Về Bois Tizon, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°51'36" 45.8599 |
Kinh độ | 0°26'49" 0.44705 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 279,995 |
Về Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 363,913 |
Tính số lượt xem | 18,628 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,194,120 |
Sân bay gần Bois Tizon, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 56 km 35 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 78 km 49 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 81 km 51 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 112 km 70 ml | |
BVE | Laroche Airport | 115 km 71 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 145 km 90 ml |