Thời gian hiện tại ở Bussac-Forêt, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine – Bussac-Forêt. Đánh bẩy Bussac-Forêt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bussac-Forêt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bussac-Forêt, nhiều khách sạn ở Bussac-Forêt, dân số ở Bussac-Forêt, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bussac-Forêt, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:34
:17 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bussac-Forêt, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Bussac-Forêt, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°12'42" 45.2118 |
Kinh độ | -1°37'45" -0.37074 |
Dân số | 933 |
Tính số lượt xem | 966 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,932 |
Về Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 634,928 |
Tính số lượt xem | 20,836 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,168,603 |
Sân bay gần Bussac-Forêt, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
BOD | Bordeaux Airport | 50 km 31 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 78 km 49 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 85 km 53 ml | |
LRH | Laleu Airport | 125 km 78 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 139 km 86 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 162 km 100 ml |