Thời gian hiện tại ở Cité Oncor, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine – Cité Oncor. Đánh bẩy Cité Oncor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cité Oncor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cité Oncor, nhiều khách sạn ở Cité Oncor, dân số ở Cité Oncor, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Cité Oncor, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:06
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cité Oncor, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 14:01 |
Hoàng hôn | 21:39 |
Về Cité Oncor, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°10'10" 46.1694 |
Kinh độ | -2°48'15" -1.19583 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 278,400 |
Về Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 634,928 |
Tính số lượt xem | 20,978 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,181,131 |
Sân bay gần Cité Oncor, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LRH | Laleu Airport | 1 km 1 ml | |
NTE | Nantes Atlantique Airport | 114 km 71 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 124 km 77 ml | |
SNR | Montoir Airport | 146 km 91 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 152 km 95 ml | |
RNS | Rennes Airport | 215 km 134 ml |