Thời gian hiện tại ở Brignac-la-Plaine, Département de la Corrèze, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département de la Corrèze, Nouvelle-Aquitaine – Brignac-la-Plaine. Đánh bẩy Brignac-la-Plaine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brignac-la-Plaine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brignac-la-Plaine, nhiều khách sạn ở Brignac-la-Plaine, dân số ở Brignac-la-Plaine, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Brignac-la-Plaine, Département de la Corrèze, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:26
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brignac-la-Plaine, Département de la Corrèze, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Brignac-la-Plaine, Département de la Corrèze, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°11'20" 45.1889 |
Kinh độ | 1°20'21" 1.33907 |
Dân số | 771 |
Tính số lượt xem | 836 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 275,291 |
Về Département de la Corrèze, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 252,116 |
Tính số lượt xem | 27,952 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,153,999 |
Sân bay gần Brignac-la-Plaine, Département de la Corrèze, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
BVE | Laroche Airport | 15 km 10 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 49 km 30 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 76 km 47 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 77 km 48 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 91 km 56 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 127 km 79 ml |