Thời gian hiện tại ở Rubaine, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Creuse, Nouvelle-Aquitaine – Rubaine. Đánh bẩy Rubaine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rubaine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rubaine, nhiều khách sạn ở Rubaine, dân số ở Rubaine, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Rubaine, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:24
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rubaine, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:33 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Rubaine, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°52'0" 45.8667 |
Kinh độ | 1°58'0" 1.96667 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 268,924 |
Về Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 128,435 |
Tính số lượt xem | 26,874 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,104,031 |
Sân bay gần Rubaine, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 61 km 38 ml | |
BVE | Laroche Airport | 85 km 53 ml | |
CFE | Clermont-Ferrand Auvergne Airport | 93 km 58 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 113 km 70 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 124 km 77 ml | |
RDZ | Marcillac Airport | 167 km 104 ml |