Thời gian hiện tại ở Bussière-Dunoise, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Creuse, Nouvelle-Aquitaine – Bussière-Dunoise. Đánh bẩy Bussière-Dunoise mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bussière-Dunoise mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bussière-Dunoise, nhiều khách sạn ở Bussière-Dunoise, dân số ở Bussière-Dunoise, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bussière-Dunoise, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:36
:03 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bussière-Dunoise, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:49 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Bussière-Dunoise, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°15'32" 46.259 |
Kinh độ | 1°45'44" 1.76216 |
Dân số | 1,095 |
Tính số lượt xem | 1,124 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,933 |
Về Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 128,435 |
Tính số lượt xem | 27,476 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,168,609 |
Sân bay gần Bussière-Dunoise, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 63 km 39 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 117 km 73 ml | |
CFE | Clermont-Ferrand Auvergne Airport | 121 km 75 ml | |
BVE | Laroche Airport | 123 km 76 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 145 km 90 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 152 km 94 ml |