Thời gian hiện tại ở Basroucheix, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Creuse, Nouvelle-Aquitaine – Basroucheix. Đánh bẩy Basroucheix mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Basroucheix mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Basroucheix, nhiều khách sạn ở Basroucheix, dân số ở Basroucheix, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Basroucheix, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:11
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Basroucheix, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:46 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Basroucheix, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°16'44" 46.2789 |
Kinh độ | 2°27'50" 2.46386 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,823 |
Về Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 128,435 |
Tính số lượt xem | 27,468 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,167,648 |
Sân bay gần Basroucheix, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
CFE | Clermont-Ferrand Auvergne Airport | 77 km 48 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 110 km 68 ml | |
BVE | Laroche Airport | 143 km 89 ml | |
EBU | Boutheon Airport | 164 km 102 ml | |
LPY | Loudes Airport | 167 km 104 ml | |
ORY | Paris Orly Airport | 273 km 169 ml |